1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ itinerary

itinerary

/ai"tinərəri/
Danh từ
  • hành trình, con đường đi
  • nhật ký đi đường
  • sách hướng dẫn du lịch
Tính từ
  • hành trình, đường đi
Kinh tế
  • Bờ biển Nga
  • hành trình
  • lộ trình
Kỹ thuật
  • đường đi
  • hành trình
  • lộ trình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận