Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ itinerary
itinerary
/ai"tinərəri/
Danh từ
hành trình, con đường đi
nhật ký đi đường
sách hướng dẫn du lịch
Tính từ
hành trình, đường đi
Kinh tế
Bờ biển Nga
hành trình
lộ trình
Kỹ thuật
đường đi
hành trình
lộ trình
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận