1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ itinerant salesman

itinerant salesman

Kinh tế
  • chỉ nam lộ trình
  • lộ trình
  • nhật ký hành trình
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận