1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ iterativeness

iterativeness

/"itərətivnis/
Danh từ
  • tính chất nhắc lại, tính chất lắp lại, tính chất nhắc đi nhắc lại, tính chất lặp đi lặp lại

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận