1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ iteration

iteration

Danh từ
  • sự nhắc đi nhắc lại
  • tính lặp đi lặp lại
Kinh tế
  • phép lặp
Kỹ thuật
  • bước
  • bước lặp
  • lần lặp
  • lặp
  • lặp lại
  • phép lặp
  • sự lặp
  • sự lặp lại
  • sự nhắc lại
  • xấp xỉ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận