Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ iterate
iterate
/"itəreit/
Động từ
nhắc lại, nhắc đi nhắc lại
làm lại, làm đi làm lại; lặp đi lặp lại
iterates
integral
:
toán học
tích phân lặp
Kỹ thuật
lặp lại
nhắc lại
Toán - Tin
nhắc lại, lặp lại
Chủ đề liên quan
Toán học
Kỹ thuật
Toán - Tin
Thảo luận
Thảo luận