1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ itemized

itemized

/"aitemaizd/
Tính từ
  • ghi thành từng khoản, ghi thành từng món

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận