1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ itemize

itemize

/"aitemaiz/
Động từ
  • ghi thành từng khoản, ghi thành từng món
Kinh tế
  • ghi thành khoản
  • ghi thành từng khoản
  • ghi thành từng món
  • phân loại
Kỹ thuật
  • làm thành đặc điểm
Toán - Tin
  • đếm riêng từng cái
  • ghi thành mục
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận