1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ itching

itching

/"itʃiɳ/
Danh từ
  • (như) itch
Tính từ
  • sự ngứa; làm ngứa
  • sự muốn; rất muốn

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận