1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ italianate

italianate

/i"tæljənit/
Danh từ
  • người Y
  • tiếng Y
Tính từ
  • Y hoá
  • giống phong cách Y

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận