1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ isthemian

isthemian

Danh từ
  • dân cư sống ở eo đất
Tính từ
  • thuộc (gần) eo đất

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận