1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ issuer

issuer

/"isju:ə/
Danh từ
  • người đưa ra, người phát hành, người in ra (sách báo, tiền...)
Kinh tế
  • công ty phát hành
  • ngân hàng phát hành thư tín dụng
  • người phát hành
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận