1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ issuant

issuant

Tính từ
  • (những con vật trong huy hiệu) chỉ có phần trên được miêu tả
  • từ cổ nảy sinh; đâm ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận