Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ issuance
issuance
/"isju:əns/
Danh từ
sự phát; sự phát hành; sự cho ra
sự phát ra, sự đi ra, sự chảy ra, sự thoát ra
Kinh tế
phát hành
sự phát cấp
Kỹ thuật
sự chảy ra
sự phát hành
sự phát ra
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận