1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ issuance

issuance

/"isju:əns/
Danh từ
  • sự phát; sự phát hành; sự cho ra
  • sự phát ra, sự đi ra, sự chảy ra, sự thoát ra
Kinh tế
  • phát hành
  • sự phát cấp
Kỹ thuật
  • sự chảy ra
  • sự phát hành
  • sự phát ra
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận