1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ issuable

issuable

/"isju:əbl/
Tính từ
  • có thể phát (đồ đạc...); có thể phát hành (giấy bạc...); có thể cho ra (báo...)
  • pháp lý có thể tranh câi, có thể phản đối
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận