Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ issuable
issuable
/"isju:əbl/
Tính từ
có thể phát (đồ đạc...); có thể phát hành (giấy bạc...); có thể cho ra (báo...)
pháp lý
có thể tranh câi, có thể phản đối
issuable
terms
:
điều kiện có thể tranh cãi
Chủ đề liên quan
Pháp lý
Thảo luận
Thảo luận