1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ isotropy

isotropy

/ai"sɔtrəpi/
Danh từ
  • tính đẳng hướng
Kỹ thuật
  • đẳng hướng
Xây dựng
  • đồng vị tính
  • sự đẳng hướng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận