1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ isotropic radiation

isotropic radiation

Điện lạnh
  • bức xạ đẳng hướng
Điện tử - Viễn thông
  • bức xạ tàn hướng
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận