1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ isotope separator

isotope separator

Điện lạnh
  • máy tách (chất) đồng vị
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận