Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ isothermal
isothermal
/"aisouθə:məl/
Tính từ
đẳng nhiệt
Danh từ
(như) isotherm
Kỹ thuật
đẳng nhiệt
đường đẳng nhiệt
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận