1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ isothermal

isothermal

/"aisouθə:məl/
Tính từ
  • đẳng nhiệt
Danh từ
  • (như) isotherm
Kỹ thuật
  • đẳng nhiệt
  • đường đẳng nhiệt
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận