1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ isostatic net

isostatic net

Kỹ thuật
  • lưới đường đẳng áp
Xây dựng
  • mạng lưới đẳng tĩnh
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận