Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ isostatic adjustment
isostatic adjustment
Hóa học - Vật liệu
điều chỉnh đẳng tĩnh
Cơ khí - Công trình
sự cân bằng đẳng tĩnh
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận