1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ isoseismic

isoseismic

/,aisou"saizməl/ (isoseismic) /,aisou"saizmik/
Tính từ
Điện lạnh
  • đẳng chấn
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận