1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ isopropamide

isopropamide

Y học
  • một loài thuốc kìm hủy phó giao cảm
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận