Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ isoperimetric
isoperimetric
/"aisou,peri"metrik/ (isoperimetrical) /"aisou,peri"metrikəl/
Tính từ
toán học
đẳng cấu
Toán - Tin
đẳng chu
Cơ khí - Công trình
đẳng chu vi
Chủ đề liên quan
Toán học
Toán - Tin
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận