1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ isoperimetric

isoperimetric

/"aisou,peri"metrik/ (isoperimetrical) /"aisou,peri"metrikəl/
Tính từ
Toán - Tin
  • đẳng chu
Cơ khí - Công trình
  • đẳng chu vi
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận