1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ isonomic

isonomic

/,aisou"nɔmik/ (isonomous) /ai"sɔnəməs/
Tính từ
  • bình đẳng về chính trị

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận