1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ isometric

isometric

/,aisou"metrik/ (isometrical) /,aisou"metrikəl/
Tính từ
  • cùng kích thước
Kỹ thuật
  • cùng kích thước
  • đẳng cự
  • đẳng tích
  • đường đẳng cự
  • đường đẳng tích
Y học
  • cùng kích thước, đẳng trường
Xây dựng
  • đo bằng nhau
Toán - Tin
  • hiển thị đẳng cự
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận