1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ isomerization

isomerization

/ai,sɔmərai"zeiʃn/
Danh từ
Hóa học - Vật liệu
  • sự đồng phân hóa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận