1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ isolator

isolator

Kỹ thuật
  • bộ cách ly
  • cầu dao
  • cầu dao cách ly
  • chất cách điện
  • dụng cụ cách điện
  • sứ cách điện
  • vật cách điện
  • vật cách ly
Xây dựng
  • bộ phận cách ly
  • dao cách ly
Điện
  • cái cách điện
  • cái cắt mạch điện
Toán - Tin
  • cái tách
Kỹ thuật Ô tô
  • vật ngăn cách
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận