1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ isolationism

isolationism

/,aisə"leiʃnizm/
Danh từ
Kinh tế
  • chính sách cô lập
  • chủ nghĩa
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận