1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ isolation ward

isolation ward

Danh từ
  • khu cách ly những người bị bệnh truyền nhiễm
Kỹ thuật
  • phòng cách ly
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận