Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ isolation ward
isolation ward
Danh từ
khu cách ly những người bị bệnh truyền nhiễm
Kỹ thuật
phòng cách ly
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Thảo luận
Thảo luận