1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ isolated system

isolated system

Vật lý
  • hệ cô lập
  • hệ thống cách ly
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận