Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ isolated settlement
isolated settlement
Kỹ thuật
xóm biệt lập
Xây dựng
ấp biệt lập
trại biệt lập
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Xây dựng
Thảo luận
Thảo luận