1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ isolated location

isolated location

Toán - Tin
  • vị trí cách ly
  • vị trí cô lập
  • vùng cô lập
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận