Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ isolatable
isolatable
/"aisələbl/ (isolatable) /"aisəleibl/
Tính từ
có thể cô lập được
y học
có thể cách ly được
điện học
có thể cách
hoá học
có thể tách ra
Chủ đề liên quan
Y học
Điện học
Hoá học
Thảo luận
Thảo luận