1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ isolable

isolable

/"aisələbl/ (isolatable) /"aisəleibl/
Tính từ
Kỹ thuật
  • tách được
Hóa học - Vật liệu
  • cách ly được
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận