1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ isogon

isogon

/"aisougən/
Danh từ
Kỹ thuật
  • đẳng giác
  • đường đẳng thiên
Cơ khí - Công trình
  • đẳng góc
Xây dựng
  • sự giữ nguyên góc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận