1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ isoenergetic

isoenergetic

  • đẳng năng
Toán - Tin
  • đẳng năng
Vật lý
  • đẳng năng (lượng)
Điện lạnh
  • đồng năng (lượng)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận