1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ isoelectronic sequence

isoelectronic sequence

Điện lạnh
  • dãy đẳng điện tử
  • dãy đẳng electron
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận