1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ isodynamical

isodynamical

/,aisoudai"næmik/ (isodynamical) /,aisoudai"næmikəl/
Tính từ
  • đẳng từ

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận