1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ isochrony

isochrony

/ai"sɔkrəni/
Danh từ
  • sự xảy ra cùng lúc; tính đồng thời

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận