1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ isochrone

isochrone

/"aisoukrɔn/
Danh từ
  • đường đẳng thời
Kỹ thuật
  • đẳng thời
  • đường đẳng thời
Cơ khí - Công trình
  • đường đồng thời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận