Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ isochrone
isochrone
/"aisoukrɔn/
Danh từ
đường đẳng thời
Kỹ thuật
đẳng thời
đường đẳng thời
Cơ khí - Công trình
đường đồng thời
Chủ đề liên quan
Kỹ thuật
Cơ khí - Công trình
Thảo luận
Thảo luận