1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ isochronal annealing

isochronal annealing

Hóa học - Vật liệu
  • tôi luyện đẳng thời
  • ủ đẳng thời
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận