1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ isochrome

isochrome

Kỹ thuật
  • chất đẳng sắc
Hóa học - Vật liệu
  • chất đồng sắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận