Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ isochromatic
isochromatic
/,aisoukrou"mætik/
Tính từ
cùng màu, đẳng sắc
Điện lạnh
đẳng sắc
Vật lý
đồng sắc
Chủ đề liên quan
Điện lạnh
Vật lý
Thảo luận
Thảo luận