1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ isochromatic

isochromatic

/,aisoukrou"mætik/
Tính từ
  • cùng màu, đẳng sắc
Điện lạnh
  • đẳng sắc
Vật lý
  • đồng sắc
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận