1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ isobutane

isobutane

Hóa học - Vật liệu
  • chất Isobutan
  • isobutane (CH3CHCH3)
Điện lạnh
  • isobutan CH(CH3)3
  • isobutane (CH33CHCH3)
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận