Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ isobutane
isobutane
Hóa học - Vật liệu
chất Isobutan
isobutane (CH3CHCH3)
Điện lạnh
isobutan CH(CH3)3
isobutane (CH33CHCH3)
Chủ đề liên quan
Hóa học - Vật liệu
Điện lạnh
Thảo luận
Thảo luận