1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ isobaric

isobaric

/,aisou"bærik/
Tính từ
Kỹ thuật
  • đẳng áp
  • đồng vị
  • đường đẳng áp
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận