Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ isobar
isobar
/"aisoubɑ:/
Danh từ
khí tượng
đường đẳng áp
hoá học
nguyên tố đồng khởi (cũng isobare)
Kinh tế
đường đẳng áp
Hóa học - Vật liệu
nguyên tố đồng khối
Chủ đề liên quan
Khí tượng
Hoá học
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận