1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ isinglass

isinglass

/"aiziɳglɑ:s/
Danh từ
  • thạch (lấy ở bong bóng cá)
  • mi ca
Kinh tế
  • keo bong bóng cá
  • mi ca
  • thạch (ở mang cá)
Kỹ thuật
  • mica
Hóa học - Vật liệu
  • keo, keo bóng cá
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận