Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ isinglass
isinglass
/"aiziɳglɑ:s/
Danh từ
thạch (lấy ở bong bóng cá)
mi ca
Kinh tế
keo bong bóng cá
mi ca
thạch (ở mang cá)
Kỹ thuật
mica
Hóa học - Vật liệu
keo, keo bóng cá
Chủ đề liên quan
Kinh tế
Kỹ thuật
Hóa học - Vật liệu
Thảo luận
Thảo luận