1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ isentropic flow

isentropic flow

Toán - Tin
  • dòng đẳng entropi
Điện lạnh
  • dòng đẳng entropy
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận