1. Từ điển
  2. Nghĩa của từ ischiatic

ischiatic

/,iski"ædik/ (ischiatic) /,iski"ætik/
Tính từ
Chủ đề liên quan

Nghĩa của từ {{word}} - {{word}} nghĩa là gì  | Từ điển Anh Việt Thảo luận