Soạn văn
Giải bài tập
Từ điển
Từ khóa
Đăng nhập với Facebook
Tra từ
Từ điển
Nghĩa của từ ischiadic
ischiadic
/,iski"ædik/ (ischiatic) /,iski"ætik/
Tính từ
giải phẫu
ụ ngồi, ngồi
Chủ đề liên quan
Giải phẫu
Thảo luận
Thảo luận